Andy PROCTOR
72
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
13 Th06 1983
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Accrington Stanley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 26 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,19 | 2 | 0 |
15 | Accrington Stanley | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 26 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,19 | 2 | 0 |
14 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 21 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,62 | 2 | 0 |
13 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 11 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Bury | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
11 | Bury | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,30 | 1 | 0 |
10 | Bury | Hạng 3 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,58 | 4 | 0 |
10 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 20 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
9 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 33 (0) | 6 | 6 | 3 | 6,94 | 2 | 0 |
8 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 22 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,59 | 6 | 0 |
7 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 17 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
6 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 17 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,53 | 2 | 0 |
5 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 33 (0) | 8 | 6 | 3 | 6,55 | 5 | 1 |
4 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 31 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
3 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 25 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,04 | 3 | 0 |
2 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 34 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,35 | 3 | 0 |
1 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 26 (0) | 3 | 4 | 3 | 6,85 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 369 (0) | 61 | 59 | 18 | 6,47 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Bury | Accrington Stanley | 111k | Andy PROCTOR |
10 | 13 Th07 2013 | Accrington Stanley | Bury | 156k | Andy PROCTOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2015 | 73 | 72 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |