Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steve SIDWELL

Player retiring at the end of the season.
Steve SIDWELL Photo
Stoke City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Brighton and Hove Albion)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th05 2016)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

14 Th12 1982

Ngày sinh

42k

Giá

42,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Stoke City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stoke City Hạng 1 3 (0)0006,3310
15 Stoke City Cúp liên đoàn Anh 5 (0)2107,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stoke City Hạng 1 3 (0) 0 0 06,331 0
14 Stoke City Hạng 1 11 (0) 0 1 06,453 0
13 Stoke City Hạng 1 11 (0) 2 1 17,090 0
13 Leeds United Hạng 2 4 (0) 2 2 07,001 0
12 Leeds United Hạng 2 5 (0) 1 1 17,200 0
12 Fulham Hạng 1 21 (0) 6 9 06,902 0
11 Fulham Hạng 2 23 (0) 3 2 17,431 0
10 Fulham Hạng 1 20 (0) 3 4 06,801 0
9 Fulham Hạng 1 25 (0) 4 2 16,923 0
8 Fulham Bảng H 3 (0) 0 0 06,670 0
8 Fulham Hạng 1 16 (0) 2 2 06,811 0
7 Fulham Hạng 1 20 (0) 2 1 06,553 0
6 Fulham Bảng D 5 (0) 1 2 06,600 0
6 Fulham Hạng 1 16 (0) 3 4 06,562 0
5 Fulham Hạng 1 6 (0) 1 3 06,502 0
4 Aston Villa Hạng 1 11 (0) 2 5 06,643 0
3 Aston Villa Bảng A 5 (0) 0 1 06,401 0
3 Aston Villa Hạng 1 9 (0) 0 2 06,331 0
2 Aston Villa Bảng A 2 (0) 0 0 07,000 0
2 Aston Villa Hạng 1 18 (0) 4 4 06,390 0
1 Aston Villa Hạng 1 14 (0) 3 2 16,502 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu248 (0)394856,76271

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Leeds UnitedStoke City7.3MSteve SIDWELL
12 3 Th06 2014FulhamLeeds United5.6MSteve SIDWELL
530 Th04 2011Aston VillaFulham4.9MSteve SIDWELL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th05 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th12 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th07 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th12 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----