Gary MILLER
73
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
15 Th04 1987
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,41 | 4 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Liên đoàn Scotland | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,41 | 4 | 0 |
14 | St. Johnstone | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
13 | St. Johnstone | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 0 | 1 |
12 | St. Johnstone | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,89 | 3 | 0 |
11 | St. Johnstone | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,17 | 4 | 1 |
10 | St. Johnstone | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
10 | Livingston | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
9 | Livingston | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,14 | 5 | 0 |
8 | Livingston | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,04 | 2 | 0 |
7 | Livingston | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,12 | 1 | 0 |
6 | Livingston | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,62 | 8 | 1 |
5 | Livingston | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,76 | 2 | 0 |
4 | Livingston | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
3 | Livingston | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,62 | 3 | 1 |
2 | Livingston | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 3 | 0 |
1 | Livingston | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,14 | 7 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 434 (0) | 12 | 23 | 1 | 5,84 | 47 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Livingston | St. Johnstone | 1.9M | Gary MILLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
28 Th06 2018 | 78 | 75 | 3 |
14 Th11 2012 | 76 | 78 | 2 |
25 Th11 2009 | 73 | 76 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |