Mamadou SAMASSA
70
Chỉ số
8 (Ngày 1 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
1 Th05 1986
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Stade Brestois 29), French Cup (Stade Brestois 29) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mali | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 9 | 1 | 7,23 | 4 | 0 |
15 | Stade Brestois 29 | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Brestois 29 | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 31 (0) | 10 | 7 | 1 | 7,39 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 9 | 1 | 7,23 | 4 | 0 |
14 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,35 | 5 | 0 |
13 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
11 | Chievo Verona | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Chievo Verona | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
10 | Valenciennes | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Valenciennes | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
8 | Valenciennes | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 3 | 4 | 7,41 | 4 | 0 |
7 | Valenciennes | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 13 | 4 | 7,36 | 0 | 0 |
6 | Valenciennes | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
5 | Valenciennes | Hạng 2 | 27 (0) | 11 | 6 | 4 | 7,63 | 0 | 0 |
4 | Valenciennes | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 1 | 3 | 6,81 | 3 | 1 |
3 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
2 | Valenciennes | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 7 | 4 | 7,19 | 1 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 286 (0) | 77 | 66 | 25 | 7,19 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th09 2014 | Pescara Calcio | Stade Brestois 29 | 3.7M | Mamadou SAMASSA |
12 | 13 Th02 2014 | Chievo Verona | Pescara Calcio | 3.2M | Mamadou SAMASSA |
4 | 9 Th10 2010 | Olympique Marseille | Valenciennes | 4.3M | Mamadou SAMASSA |
3 | 17 Th05 2010 | Valenciennes | Olympique Marseille | 6.8M | Mamadou SAMASSA |
2 | 2 Th01 2010 | Olympique Marseille | Valenciennes | 4.8M | Mamadou SAMASSA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th05 2021 | 78 | 70 | 8 |
25 Th11 2016 | 82 | 78 | 4 |
24 Th09 2015 | 84 | 82 | 2 |
7 Th02 2014 | 85 | 84 | 1 |
28 Th03 2012 | 86 | 85 | 1 |
18 Th11 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |