Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stephen HUNT

Player retiring at the end of the season.
Stephen HUNT Photo
Ipswich Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Coventry City)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th01 2016)

Đánh giá gần nhất

TV(TC),AM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

1 Th08 1981

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-9-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Ipswich Town), English Cup (Ipswich Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ipswich Town Hạng 2 9 (0)3317,3310
15 Ipswich Town Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1007,0000
15 Ipswich Town Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ireland Quốc tế 5 (0)0006,0001
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ipswich Town Hạng 2 9 (0) 3 3 17,331 0
14 Ipswich Town Hạng 2 17 (0) 5 7 26,884 0
13 Ipswich Town Hạng 2 14 (0) 6 3 16,862 0
12 Ipswich Town Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
12 Walsall Hạng 4 29 (0) 7 6 16,663 0
11 Walsall Hạng 3 22 (0) 4 7 16,501 0
11 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
10 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 7 (0) 0 2 06,431 0
9 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 9 (0) 0 2 06,670 0
8 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 7 (0) 3 0 07,142 0
7 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 13 (0) 6 2 27,233 0
6 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 22 (0) 4 4 17,055 0
5 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 19 (0) 2 3 06,681 1
4 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 15 (0) 2 4 26,602 1
4 Reading Hạng 2 10 (0) 3 2 06,801 0
3 Reading Hạng 2 33 (0) 10 2 36,732 0
2 Reading Hạng 2 32 (0) 4 8 26,377 0
1 Reading Hạng 2 34 (0) 9 6 17,212 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu297 (0)6861176,78372

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1212 Th06 2014WalsallIpswich Town4.8MStephen HUNT
11 6 Th10 2013Wolverhampton WanderersWalsall2.1MStephen HUNT
425 Th11 2010ReadingWolverhampton Wanderers8.2MStephen HUNT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th01 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th06 20138583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th08 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th04 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----