Jérôme LE MOIGNE
74
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
15 Th02 1983
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-9-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (RC Lens) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Lens | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
14 | RC Lens | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
13 | RC Lens | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
12 | RC Lens | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
11 | RC Lens | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
11 | CS Sedan | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | CS Sedan | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 11 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
9 | CS Sedan | Hạng 1 | 35 (0) | 10 | 11 | 0 | 6,63 | 5 | 0 |
8 | CS Sedan | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,28 | 3 | 0 |
7 | CS Sedan | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,21 | 1 | 1 |
6 | CS Sedan | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
5 | CS Sedan | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,30 | 3 | 1 |
4 | CS Sedan | Hạng 2 | 38 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,45 | 1 | 0 |
3 | CS Sedan | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 4 | 2 | 5,92 | 2 | 0 |
2 | CS Sedan | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,90 | 1 | 0 |
1 | CS Sedan | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 7 | 3 | 6,83 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 449 (0) | 63 | 72 | 6 | 6,46 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 16 Th09 2013 | CS Sedan | RC Lens | 4.1M | Jérôme LE MOIGNE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th07 2020 | 75 | 74 | 1 |
20 Th10 2017 | 82 | 75 | 7 |
23 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |