Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dimitri PAYET

Dimitri PAYET Photo
Olympique Marseille

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Vasco da Gama)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 16 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

37

Tuổi

29 Th03 1987

Ngày sinh

332k

Giá

332,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-9-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), Charity Shield (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille), French Cup (Olympique Marseille)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 23 (0)8827,6130
15 Olympique Marseille Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Olympique Marseille Cúp Liên đoàn Pháp 3 (0)0007,3300
15 Olympique Marseille Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0107,0000
15 Olympique Marseille SMFA Champions Cup (Bảng H) 3 (0)0006,6710

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 2 (0)0007,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 23 (0) 8 8 27,613 0
14 Olympique Marseille Hạng 1 31 (0) 3 4 07,323 0
13 Olympique Marseille Bảng C 1 (0) 0 0 08,000 0
13 Olympique Marseille Hạng 1 27 (0) 2 3 17,303 0
12 Olympique Marseille Hạng 1 19 (0) 4 3 17,211 0
12 Lille OSC Hạng 1 8 (0) 2 2 17,122 0
11 Lille OSC Hạng 1 29 (0) 9 7 17,102 0
10 Lille OSC Hạng 1 30 (0) 2 5 07,204 0
9 Lille OSC Hạng 1 31 (0) 10 6 37,193 0
8 Lille OSC Hạng 1 17 (0) 6 2 06,941 0
7 Lille OSC Hạng 1 4 (0) 0 1 07,000 0
6 Lille OSC Hạng 1 4 (0) 1 0 17,501 0
5 AS Saint-Etienne Hạng 1 26 (0) 3 13 16,961 0
4 AS Saint-Etienne Hạng 1 30 (0) 4 6 26,872 0
3 AS Saint-Etienne Hạng 1 29 (0) 5 8 16,281 1
2 AS Saint-Etienne Hạng 1 32 (0) 7 10 06,411 1
1 AS Saint-Etienne Hạng 1 29 (0) 9 6 16,724 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu370 (0)7584157,00322

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1227 Th03 2014Lille OSCOlympique Marseille13.5MDimitri PAYET
511 Th07 2011AS Saint-EtienneLille OSC13.0MDimitri PAYET

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th04 20248887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th09 20238988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th07 20239089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20199190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th11 20179291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th12 20169192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th05 20169091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th07 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th11 20108789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----