Dimitri PAYET
87
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
29 Th03 1987
Ngày sinh
332k
Giá
332,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), Charity Shield (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille), French Cup (Olympique Marseille) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,61 | 3 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,61 | 3 | 0 |
14 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,32 | 3 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,30 | 3 | 0 |
12 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
12 | Lille OSC | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
11 | Lille OSC | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 7 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
10 | Lille OSC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,20 | 4 | 0 |
9 | Lille OSC | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,19 | 3 | 0 |
8 | Lille OSC | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
7 | Lille OSC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Lille OSC | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
5 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 13 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
4 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,87 | 2 | 0 |
3 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,28 | 1 | 1 |
2 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 10 | 0 | 6,41 | 1 | 1 |
1 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 6 | 1 | 6,72 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 370 (0) | 75 | 84 | 15 | 7,00 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 27 Th03 2014 | Lille OSC | Olympique Marseille | 13.5M | Dimitri PAYET |
5 | 11 Th07 2011 | AS Saint-Etienne | Lille OSC | 13.0M | Dimitri PAYET |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th04 2024 | 88 | 87 | 1 |
28 Th09 2023 | 89 | 88 | 1 |
2 Th07 2023 | 90 | 89 | 1 |
12 Th06 2019 | 91 | 90 | 1 |
19 Th11 2017 | 92 | 91 | 1 |
29 Th12 2016 | 91 | 92 | 1 |
27 Th05 2016 | 90 | 91 | 1 |
4 Th07 2013 | 89 | 90 | 1 |
25 Th11 2010 | 87 | 89 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |