Sébastien BASSONG
75
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
9 Th07 1986
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), SMFA Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cameroon | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
15 | Norwich City | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | SMFA Shield | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 76 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,41 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
13 | Norwich City | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
12 | Norwich City | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,14 | 3 | 1 |
11 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
9 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,23 | 4 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
4 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,63 | 3 | 1 |
3 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 1 | 5,78 | 1 | 1 |
2 | Tottenham Hotspur | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
1 | Newcastle United | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,87 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 260 (0) | 17 | 15 | 4 | 6,61 | 27 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 15 Th02 2014 | Tottenham Hotspur | Norwich City | 6.0M | Sébastien BASSONG |
1 | 30 Th10 2009 | Newcastle United | Tottenham Hotspur | 5.9M | Sébastien BASSONG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2021 | 78 | 75 | 3 |
9 Th08 2019 | 80 | 78 | 2 |
2 Th11 2018 | 82 | 80 | 2 |
17 Th05 2018 | 85 | 82 | 3 |
27 Th08 2016 | 86 | 85 | 1 |
16 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
30 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
12 Th12 2009 | 86 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |