Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Olivier GIROUD

Olivier GIROUD Photo
Arsenal

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AC Milan)

91

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 14 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

30 Th09 1986

Ngày sinh

1.2M

Giá

1,210,000

49k

Hợp đồng

5 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

93

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-9-7-9-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 France SMFA World Cup 3 (0)0107,3300
15 France SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 20 (0)9637,7010
15 Arsenal Cúp liên đoàn Anh 3 (0)1018,6700
15 Arsenal Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1118,5000
15 Arsenal SMFA Champions Cup (Bảng G) 3 (0)2017,6710

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 47 (0)181057,6850
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 20 (0) 9 6 37,701 0
14 Arsenal Hạng 1 30 (0) 15 11 47,672 1
13 Arsenal Hạng 1 28 (0) 20 9 57,792 0
12 Arsenal Hạng 1 26 (0) 14 11 47,731 0
11 Arsenal Bảng H 1 (0) 0 0 08,000 0
11 Arsenal Hạng 1 24 (0) 10 10 27,714 0
10 Arsenal Bảng D 2 (0) 0 1 08,500 0
10 Arsenal Hạng 1 22 (0) 6 6 17,415 0
9 Arsenal Hạng 1 27 (0) 8 9 27,812 0
8 Montpellier HSC Bảng E 6 (0) 2 1 07,331 0
8 Montpellier HSC Hạng 1 27 (0) 6 7 57,523 0
7 Montpellier HSC Hạng 1 25 (0) 8 10 87,962 0
6 Montpellier HSC Hạng 1 29 (0) 10 3 47,554 0
5 Montpellier HSC Hạng 1 29 (0) 12 10 107,593 0
4 Montpellier HSC Hạng 1 21 (0) 6 4 47,431 1
3 Montpellier HSC Hạng 1 12 (0) 2 4 07,000 0
3 Tours FC Hạng 2 12 (0) 2 1 16,503 0
2 Tours FC Hạng 2 21 (0) 4 8 37,050 0
1 Tours FC Hạng 2 22 (0) 12 6 37,362 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu384 (0)146117597,55363

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 9 Th11 2012Montpellier HSCArsenal14.4MOlivier GIROUD
324 Th06 2010Tours FCMontpellier HSC6.4MOlivier GIROUD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th06 20229091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th01 20209190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th01 20149091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th03 20128890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th12 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th03 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th11 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th11 20098083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----