Olivier GIROUD
91
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
30 Th09 1986
Ngày sinh
1.2M
Giá
1,210,000
49k
Hợp đồng
5 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-7-9-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,70 | 1 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,67 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 47 (0) | 18 | 10 | 5 | 7,68 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,70 | 1 | 0 |
14 | Arsenal | Hạng 1 | 30 (0) | 15 | 11 | 4 | 7,67 | 2 | 1 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 28 (0) | 20 | 9 | 5 | 7,79 | 2 | 0 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 26 (0) | 14 | 11 | 4 | 7,73 | 1 | 0 |
11 | Arsenal | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Arsenal | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 10 | 2 | 7,71 | 4 | 0 |
10 | Arsenal | Bảng D | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,41 | 5 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,81 | 2 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Bảng E | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 7 | 5 | 7,52 | 3 | 0 |
7 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 10 | 8 | 7,96 | 2 | 0 |
6 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 3 | 4 | 7,55 | 4 | 0 |
5 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 10 | 10 | 7,59 | 3 | 0 |
4 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,43 | 1 | 1 |
3 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Tours FC | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
2 | Tours FC | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 8 | 3 | 7,05 | 0 | 0 |
1 | Tours FC | Hạng 2 | 22 (0) | 12 | 6 | 3 | 7,36 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 384 (0) | 146 | 117 | 59 | 7,55 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 9 Th11 2012 | Montpellier HSC | Arsenal | 14.4M | Olivier GIROUD |
3 | 24 Th06 2010 | Tours FC | Montpellier HSC | 6.4M | Olivier GIROUD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th06 2022 | 90 | 91 | 1 |
26 Th01 2020 | 91 | 90 | 1 |
18 Th01 2014 | 90 | 91 | 1 |
30 Th03 2012 | 88 | 90 | 2 |
2 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
16 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
26 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
4 Th06 2010 | 83 | 85 | 2 |
14 Th11 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |