Ahmed KANTARI
80
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
28 Th06 1985
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (RC Lens), French Cup (RC Lens) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morocco | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Lens | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
15 | RC Lens | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | RC Lens | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 27 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,74 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Lens | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
14 | RC Lens | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | RC Lens | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
12 | RC Lens | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,88 | 5 | 0 |
11 | RC Lens | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,87 | 3 | 1 |
10 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
9 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,89 | 2 | 1 |
8 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,87 | 3 | 0 |
7 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,65 | 3 | 1 |
6 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 37 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,62 | 4 | 0 |
5 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,31 | 4 | 1 |
4 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,61 | 4 | 0 |
3 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,54 | 2 | 1 |
2 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 38 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,50 | 4 | 0 |
1 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 38 (0) | 3 | 1 | 0 | 4,97 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 484 (0) | 28 | 22 | 8 | 6,34 | 50 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th09 2013 | Stade Brestois 29 | RC Lens | 7.7M | Ahmed KANTARI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
25 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
11 Th01 2016 | 85 | 83 | 2 |
18 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
1 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
25 Th11 2010 | 84 | 85 | 1 |
29 Th05 2010 | 83 | 84 | 1 |
14 Th11 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |