Dimitar RANGELOV
78
Chỉ số
4 (Ngày 18 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
9 Th02 1983
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bulgaria | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bulgaria | Quốc tế | 58 (0) | 21 | 8 | 4 | 7,21 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dortmund | Bảng D | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
8 | Dortmund | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
7 | Dortmund | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Dortmund | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
5 | Dortmund | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Dortmund | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
3 | Dortmund | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | Dortmund | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 8 | 3 | 7,00 | 3 | 0 |
1 | Dortmund | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 6 | 5 | 7,54 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 31 | 29 | 15 | 7,24 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th07 2014 | FC Luzern | Konyaspor | 3.4M | Dimitar RANGELOV |
8 | 21 Th10 2012 | Dortmund | FC Luzern | 2.7M | Dimitar RANGELOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th10 2018 | 82 | 78 | 4 |
8 Th06 2018 | 83 | 82 | 1 |
10 Th09 2016 | 84 | 83 | 1 |
18 Th06 2011 | 85 | 84 | 1 |
26 Th11 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |