Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alharbi EL JADEYAOUI

Player retiring at the end of the season.
Alharbi EL JADEYAOUI Photo
RC Lens

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Grenoble Foot 38)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 12 (Ngày 3 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

8 Th08 1986

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-5-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (RC Lens)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RC Lens Hạng 2 34 (0)7706,9101
15 RC Lens Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0005,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RC Lens Hạng 2 34 (0) 7 7 06,910 1
14 RC Lens Hạng 2 18 (0) 4 3 26,891 0
13 RC Lens Hạng 1 24 (0) 5 2 06,253 0
12 RC Lens Hạng 1 1 (0) 1 0 08,000 0
12 Angers SCO Hạng 1 25 (0) 2 5 06,363 0
11 Angers SCO Hạng 1 31 (0) 6 4 16,395 0
10 EA Guingamp Hạng 1 21 (0) 6 4 06,715 0
9 EA Guingamp Hạng 2 28 (0) 7 11 07,142 1
8 EA Guingamp Hạng 2 4 (0) 0 1 06,500 0
7 EA Guingamp Hạng 2 13 (0) 4 1 16,462 0
6 EA Guingamp Hạng 2 10 (0) 3 2 07,000 0
5 EA Guingamp Hạng 2 16 (0) 4 0 15,374 0
4 EA Guingamp Hạng 2 11 (0) 2 1 05,820 0
3 EA Guingamp Hạng 2 7 (0) 0 2 05,290 0
2 Stade Brestois 29 Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
1 Stade Brestois 29 Hạng 2 11 (0) 5 7 07,271 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu255 (0)565056,55262

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1226 Th06 2014Angers SCORC Lens3.0MAlharbi EL JADEYAOUI
1111 Th09 2013EA GuingampAngers SCO2.9MAlharbi EL JADEYAOUI
331 Th07 2010Stade Brestois 29EA Guingamp3.8MAlharbi EL JADEYAOUI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th10 20208068Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 12
12 Th09 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
13 Th11 20098183Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----