Gary COULIBALY
76
Chỉ số
6 (Ngày 30 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
30 Th03 1986
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AC Ajaccio), French Cup (AC Ajaccio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
14 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,11 | 3 | 0 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 82 (0) | 9 | 10 | 1 | 6,96 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | Không | AC Ajaccio | 2.2M | Gary COULIBALY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th11 2020 | 82 | 76 | 6 |
7 Th10 2016 | 83 | 82 | 1 |
4 Th08 2012 | 81 | 83 | 2 |
22 Th10 2010 | 79 | 81 | 2 |
13 Th11 2009 | 76 | 79 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |