Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Leroy LITA

Leroy LITA Photo
Barnsley

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Nuneaton Borough)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 11 (Ngày 9 Th10 2021)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

28 Th12 1984

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Barnsley)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barnsley Hạng 4 31 (0)26977,6831
15 Barnsley Cúp Quốc gia Anh 3 (0)1007,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barnsley Hạng 4 31 (0) 26 9 77,683 1
14 Barnsley Hạng 3 34 (0) 6 10 27,122 0
13 Barnsley Hạng 4 20 (0) 8 10 77,551 1
13 Brentford Hạng 2 4 (0) 2 0 07,250 0
12 Brentford Hạng 2 7 (0) 0 2 06,862 0
12 Swansea City Hạng 1 2 (0) 4 0 18,000 0
11 Swansea City Hạng 1 12 (0) 4 1 17,001 0
10 Swansea City Hạng 1 7 (0) 1 1 06,710 0
9 Swansea City Hạng 1 18 (0) 1 4 06,672 0
8 Middlesbrough Hạng 1 17 (0) 3 0 27,181 0
7 Middlesbrough Hạng 1 23 (0) 10 5 57,432 1
6 Middlesbrough Hạng 1 19 (0) 3 5 07,111 0
5 Middlesbrough Hạng 1 8 (0) 1 0 07,122 0
4 Middlesbrough Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
1 Reading Hạng 2 3 (0) 1 0 18,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu206 (0)7047267,24173

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1315 Th08 2014Wolverhampton WanderersBarnsley2.2MLeroy LITA
13 8 Th08 2014BrentfordWolverhampton Wanderers3.2MLeroy LITA
12 9 Th06 2014Swansea CityBrentford1.6MLeroy LITA
9 6 Th11 2012MiddlesbroughSwansea City5.1MLeroy LITA
121 Th10 2009ReadingMiddlesbrough3.3MLeroy LITA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th10 20217867Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 11
20 Th05 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th01 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th06 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20138483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----