Leroy LITA
67
Chỉ số
11 (Ngày 9 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
28 Th12 1984
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Barnsley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnsley | Hạng 4 | 31 (0) | 26 | 9 | 7 | 7,68 | 3 | 1 |
14 | Barnsley | Hạng 3 | 34 (0) | 6 | 10 | 2 | 7,12 | 2 | 0 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 20 (0) | 8 | 10 | 7 | 7,55 | 1 | 1 |
13 | Brentford | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Brentford | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
12 | Swansea City | Hạng 1 | 2 (0) | 4 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Swansea City | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Swansea City | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
9 | Swansea City | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
8 | Middlesbrough | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,18 | 1 | 0 |
7 | Middlesbrough | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 5 | 5 | 7,43 | 2 | 1 |
6 | Middlesbrough | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
5 | Middlesbrough | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
4 | Middlesbrough | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Reading | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 206 (0) | 70 | 47 | 26 | 7,24 | 17 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th08 2014 | Wolverhampton Wanderers | Barnsley | 2.2M | Leroy LITA |
13 | 8 Th08 2014 | Brentford | Wolverhampton Wanderers | 3.2M | Leroy LITA |
12 | 9 Th06 2014 | Swansea City | Brentford | 1.6M | Leroy LITA |
9 | 6 Th11 2012 | Middlesbrough | Swansea City | 5.1M | Leroy LITA |
1 | 21 Th10 2009 | Reading | Middlesbrough | 3.3M | Leroy LITA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th10 2021 | 78 | 67 | 11 |
20 Th05 2015 | 80 | 78 | 2 |
22 Th01 2015 | 82 | 80 | 2 |
1 Th06 2014 | 83 | 82 | 1 |
7 Th02 2013 | 84 | 83 | 1 |
23 Th12 2011 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |