Djibril KONATÉ
77
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
2 Th09 1980
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Angers SCO | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Angers SCO | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
11 | Angers SCO | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 18 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Angers SCO | Stade Lavallois | 1.4M | Djibril KONATÉ |
10 | 27 Th06 2013 | Chamois Niortais | Angers SCO | 1.4M | Djibril KONATÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2016 | 80 | 77 | 3 |
16 Th04 2013 | 79 | 80 | 1 |
7 Th08 2012 | 76 | 79 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |