Romain VINCELOT
75
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
29 Th10 1985
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leyton Orient), English Cup (Leyton Orient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 20 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 30 (0) | 8 | 12 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
11 | Leyton Orient | Hạng 4 | 12 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,83 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 15 | 23 | 2 | 6,84 | 8 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 16 Th12 2013 | Không | Leyton Orient | 1.4M | Romain VINCELOT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2018 | 78 | 75 | 3 |
26 Th07 2018 | 80 | 78 | 2 |
27 Th12 2013 | 78 | 80 | 2 |
25 Th02 2012 | 75 | 78 | 3 |
12 Th11 2009 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |