Vincent DURAND
79
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
17 Th05 1984
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (CS Sedan), French Cup (CS Sedan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Sedan | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
14 | CS Sedan | Hạng 2 | 35 (0) | 11 | 11 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
13 | CS Sedan | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 5 | 1 | 6,24 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 94 (0) | 24 | 20 | 1 | 6,35 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CS Sedan | 1.3M | Vincent DURAND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th08 2012 | 76 | 79 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |