Ludovic GAMBOA
70
Chỉ số
6 (Ngày 25 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
14 Th01 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Havre AC), French Cup (Le Havre AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Le Havre AC | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
13 | Le Havre AC | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,00 | 6 | 0 |
13 | Angers SCO | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Angers SCO | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 91 (0) | 16 | 16 | 2 | 6,97 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Angers SCO | Le Havre AC | 4.3M | Ludovic GAMBOA |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Angers SCO | 2.7M | Ludovic GAMBOA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th08 2023 | 76 | 70 | 6 |
9 Th09 2018 | 78 | 76 | 2 |
25 Th10 2017 | 80 | 78 | 2 |
24 Th11 2016 | 82 | 80 | 2 |
5 Th09 2015 | 83 | 82 | 1 |
6 Th08 2012 | 77 | 83 | 6 |
22 Th10 2010 | 73 | 77 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |