Larsen TOURÉ
77
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
20 Th07 1984
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-10-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 86% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guinea | Quốc tế | 47 (0) | 11 | 9 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 29 (0) | 13 | 9 | 2 | 7,59 | 3 | 0 |
11 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
10 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 9 | 2 | 7,41 | 4 | 0 |
9 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 24 (0) | 14 | 9 | 6 | 7,33 | 3 | 1 |
8 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,80 | 1 | 0 |
4 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 0 | 2 | 9,00 | 0 | 0 |
4 | Lille OSC | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,75 | 0 | 0 |
3 | Lille OSC | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
2 | Lille OSC | Bảng A | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Lille OSC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 133 (0) | 53 | 35 | 18 | 7,44 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 9 Th12 2014 | Levski Sofia | AC Arles-Avignon | 5.4M | Larsen TOURÉ |
12 | 20 Th06 2014 | Stade Brestois 29 | Levski Sofia | 4.0M | Larsen TOURÉ |
4 | 9 Th02 2011 | Lille OSC | Stade Brestois 29 | 3.5M | Larsen TOURÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th05 2017 | 80 | 77 | 3 |
24 Th08 2016 | 83 | 80 | 3 |
8 Th10 2015 | 85 | 83 | 2 |
1 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
25 Th11 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |