Julien VIALE
78
Chỉ số
4 (Ngày 20 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
13 Th02 1982
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-9-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AJ Auxerre) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 11 | 4 | 7,57 | 1 | 0 |
15 | AJ Auxerre | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 30 (0) | 11 | 11 | 4 | 7,57 | 1 | 0 |
14 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 22 (0) | 15 | 2 | 6 | 7,73 | 2 | 1 |
13 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 36 (0) | 22 | 10 | 7 | 7,64 | 4 | 0 |
12 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 26 (0) | 12 | 8 | 2 | 7,69 | 0 | 0 |
11 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
10 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,22 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 140 (0) | 69 | 34 | 21 | 7,55 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Stade Lavallois | AJ Auxerre | 2.6M | Julien VIALE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2016 | 82 | 78 | 4 |
24 Th09 2015 | 83 | 82 | 1 |
6 Th08 2012 | 80 | 83 | 3 |
1 Th06 2011 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |