Mehdi TAOUIL
76
Chỉ số
6 (Ngày 2 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
20 Th05 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Sivasspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sivasspor | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
14 | Sivasspor | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Sivasspor | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
13 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,33 | 3 | 0 |
12 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,45 | 2 | 0 |
11 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
10 | Kilmarnock | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 16 | 2 | 7,48 | 2 | 0 |
9 | Kilmarnock | Bảng C | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Kilmarnock | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,82 | 4 | 0 |
8 | Kilmarnock | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,84 | 4 | 0 |
7 | Kilmarnock | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,12 | 3 | 0 |
6 | Kilmarnock | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,70 | 2 | 0 |
5 | Kilmarnock | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
4 | Kilmarnock | Hạng 2 | 19 (0) | 9 | 5 | 0 | 7,16 | 4 | 0 |
3 | Kilmarnock | Hạng 2 | 17 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
2 | Kilmarnock | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,29 | 1 | 1 |
1 | Kilmarnock | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 333 (0) | 61 | 68 | 14 | 6,88 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Heart of Midlothian | Sivasspor | 3.3M | Mehdi TAOUIL |
10 | 2 Th09 2013 | Kilmarnock | Heart of Midlothian | 3.5M | Mehdi TAOUIL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th04 2018 | 82 | 76 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |