Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mehdi TAOUIL

Player retiring at the end of the season.
Mehdi TAOUIL Photo
Sivasspor

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sivasspor)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 2 Th04 2018)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

20 Th05 1983

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-5-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Turkish Shield (Sivasspor)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sivasspor Hạng 1 10 (0)0006,3010
15 Sivasspor Turkish Shield 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sivasspor Hạng 1 10 (0) 0 0 06,301 0
14 Sivasspor Hạng 1 6 (0) 2 1 06,500 0
13 Sivasspor Hạng 1 5 (0) 0 1 06,201 0
13 Heart of Midlothian Hạng 2 9 (0) 2 2 17,333 0
12 Heart of Midlothian Hạng 2 22 (0) 3 2 27,452 0
11 Heart of Midlothian Hạng 1 18 (0) 1 3 06,722 0
10 Kilmarnock Hạng 2 33 (0) 8 16 27,482 0
9 Kilmarnock Bảng C 4 (0) 1 1 06,500 0
9 Kilmarnock Hạng 1 28 (0) 4 6 16,824 0
8 Kilmarnock Hạng 1 31 (0) 6 4 26,844 0
7 Kilmarnock Hạng 2 34 (0) 7 6 37,123 0
6 Kilmarnock Hạng 1 27 (0) 8 5 16,702 0
5 Kilmarnock Hạng 2 22 (0) 3 5 07,140 0
4 Kilmarnock Hạng 2 19 (0) 9 5 07,164 0
3 Kilmarnock Hạng 2 17 (0) 6 4 16,882 0
2 Kilmarnock Hạng 2 14 (0) 1 1 16,291 1
1 Kilmarnock Hạng 1 34 (0) 0 6 06,183 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu333 (0)6168146,88341

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th08 2014Heart of MidlothianSivasspor3.3MMehdi TAOUIL
10 2 Th09 2013KilmarnockHeart of Midlothian3.5MMehdi TAOUIL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th04 20188276Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----