Jean-François LECSINEL
76
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th12 2009)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
2 Th10 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Chester FC | Hạng 5 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,15 | 0 | 1 |
13 | Chester FC | Hạng 5 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Swindon Town | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
13 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
10 | Sheffield United | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
9 | Sheffield United | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
8 | Sheffield United | Hạng 3 | 33 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,45 | 2 | 1 |
7 | Sheffield United | Hạng 3 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
6 | Sheffield United | Hạng 3 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Swindon Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
5 | Swindon Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Swindon Town | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
3 | Swindon Town | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
2 | Swindon Town | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 150 (0) | 8 | 7 | 0 | 6,28 | 8 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th04 2015 | Oldham Athletic | Sheffield United | 809k | Jean-François LECSINEL |
14 | 6 Th02 2015 | Chester FC | Oldham Athletic | 1.0M | Jean-François LECSINEL |
13 | 10 Th11 2014 | Swindon Town | Chester FC | 686k | Jean-François LECSINEL |
13 | 18 Th08 2014 | Sheffield United | Swindon Town | 520k | Jean-François LECSINEL |
13 | 13 Th08 2014 | Wycombe Wanderers | Sheffield United | 959k | Jean-François LECSINEL |
13 | 5 Th08 2014 | Sheffield United | Wycombe Wanderers | 510k | Jean-François LECSINEL |
13 | 2 Th08 2014 | AFC Bournemouth | Sheffield United | 477k | Jean-François LECSINEL |
12 | 1 Th04 2014 | Sheffield United | AFC Bournemouth | 757k | Jean-François LECSINEL |
6 | 23 Th11 2011 | Swindon Town | Sheffield United | 707k | Jean-François LECSINEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th12 2009 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |