Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Erik PIETERS

Erik PIETERS Photo
Stoke City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(West Bromwich Albion)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

7 Th08 1988

Ngày sinh

205k

Giá

205,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Stoke City), English Cup (Stoke City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stoke City Hạng 1 19 (0)1016,9510
15 Stoke City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0010
15 Stoke City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 63 (0)1306,8761
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stoke City Hạng 1 19 (0) 1 0 16,951 0
14 Stoke City Hạng 1 27 (0) 0 1 06,851 0
13 Stoke City Hạng 1 28 (0) 1 1 06,712 2
12 Stoke City Hạng 1 33 (0) 1 0 06,822 0
11 Stoke City Hạng 1 37 (0) 2 1 16,782 0
10 Stoke City Hạng 1 13 (0) 0 2 06,461 0
10 PSV Hạng 1 18 (0) 0 0 16,942 0
9 PSV Hạng 1 32 (0) 1 0 16,753 1
8 PSV Hạng 1 33 (0) 2 0 06,702 0
7 PSV Bảng C 5 (0) 1 0 06,801 0
7 PSV Hạng 1 25 (0) 0 1 06,681 0
6 PSV Bảng F 4 (0) 0 0 07,250 0
6 PSV Hạng 1 30 (0) 0 1 06,872 0
5 PSV Hạng 1 29 (0) 2 1 16,765 1
4 PSV Hạng 1 25 (0) 0 0 16,762 0
3 PSV Hạng 1 30 (0) 1 1 05,603 0
2 PSV Hạng 1 8 (0) 0 0 06,120 0
1 PSV Bảng B 2 (0) 0 0 06,500 0
1 PSV Hạng 1 8 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu406 (0)12966,67304

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 9 Th07 2013PSVStoke City9.4MErik PIETERS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th11 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th06 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th01 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th11 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----