Erik PIETERS
82
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
7 Th08 1988
Ngày sinh
205k
Giá
205,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stoke City), English Cup (Stoke City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 63 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,87 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 2 |
12 | Stoke City | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
11 | Stoke City | Hạng 1 | 37 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,78 | 2 | 0 |
10 | Stoke City | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
10 | PSV | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
9 | PSV | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 3 | 1 |
8 | PSV | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
7 | PSV | Bảng C | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
7 | PSV | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
6 | PSV | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | PSV | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
5 | PSV | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,76 | 5 | 1 |
4 | PSV | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
3 | PSV | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,60 | 3 | 0 |
2 | PSV | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
1 | PSV | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | PSV | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 406 (0) | 12 | 9 | 6 | 6,67 | 30 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | PSV | Stoke City | 9.4M | Erik PIETERS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
29 Th06 2022 | 85 | 83 | 2 |
5 Th01 2022 | 86 | 85 | 1 |
9 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
10 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
12 Th11 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |