Christian KUM
78
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
13 Th09 1985
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (FC Utrecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
15 | FC Utrecht | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
14 | FC Utrecht | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
13 | FC Utrecht | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,88 | 2 | 1 |
13 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,65 | 0 | 0 |
11 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
10 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
9 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,37 | 1 | 1 |
8 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,46 | 2 | 0 |
7 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
6 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
5 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
4 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,31 | 0 | 0 |
3 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,60 | 0 | 0 |
2 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,07 | 2 | 0 |
1 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,82 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 310 (0) | 9 | 7 | 3 | 6,48 | 18 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | SC Heerenveen | FC Utrecht | 4.2M | Christian KUM |
11 | 11 Th09 2013 | ADO Den Haag | SC Heerenveen | 4.8M | Christian KUM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
26 Th01 2019 | 82 | 80 | 2 |
21 Th03 2018 | 83 | 82 | 1 |
5 Th05 2012 | 82 | 83 | 1 |
24 Th10 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |