Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andrea RAGGI

Player retiring at the end of the season.
Andrea RAGGI Photo
AS Monaco

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Monaco)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 22 Th05 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

24 Th06 1984

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-6-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Monaco Hạng 1 27 (0)1006,8530
15 AS Monaco Cúp Liên đoàn Pháp 2 (0)0007,0010
15 AS Monaco SMFA Champions Cup (Bảng D) 4 (0)0006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Monaco Hạng 1 27 (0) 1 0 06,853 0
14 AS Monaco Hạng 1 36 (0) 0 0 06,815 0
13 AS Monaco Hạng 1 33 (0) 0 0 06,642 0
12 AS Monaco Bảng D 6 (0) 0 0 05,500 0
12 AS Monaco Hạng 1 36 (0) 0 0 05,563 0
11 AS Monaco Hạng 1 31 (0) 3 1 06,772 0
10 AS Monaco Hạng 1 16 (0) 1 1 07,060 0
10 Bologna FC Hạng 1 6 (0) 0 0 06,170 0
9 Bologna FC Hạng 1 30 (0) 1 0 06,531 0
8 Bologna FC Hạng 1 23 (0) 0 0 06,393 0
7 Bologna FC Hạng 1 15 (0) 0 0 06,270 0
6 Bologna FC Hạng 1 8 (0) 0 0 06,381 0
6 Palermo FC Bảng G 3 (0) 0 0 07,000 0
6 Palermo FC Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
5 Palermo FC Hạng 1 7 (0) 0 1 06,430 0
4 Palermo FC Hạng 1 5 (0) 0 0 06,200 0
4 Bologna FC Hạng 1 13 (0) 0 0 06,380 0
3 Bologna FC Hạng 1 28 (0) 0 0 05,214 1
2 Bologna FC Hạng 1 28 (0) 0 0 05,185 0
1 Bologna FC Hạng 1 17 (0) 0 0 06,122 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu371 (0)6306,27311

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013Bologna FCAS Monaco6.3MAndrea RAGGI
6 7 Th11 2011Palermo FCBologna FC4.2MAndrea RAGGI
420 Th11 2010Bologna FCPalermo FC8.1MAndrea RAGGI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th05 20208380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th12 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th06 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th11 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th01 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th03 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----