Andrea RAGGI
80
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th05 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
24 Th06 1984
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
14 | AS Monaco | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 5 | 0 |
13 | AS Monaco | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
12 | AS Monaco | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
12 | AS Monaco | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,56 | 3 | 0 |
11 | AS Monaco | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
10 | Bologna FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
9 | Bologna FC | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
8 | Bologna FC | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
7 | Bologna FC | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
6 | Bologna FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
6 | Palermo FC | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Palermo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Palermo FC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
4 | Palermo FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
4 | Bologna FC | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
3 | Bologna FC | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,21 | 4 | 1 |
2 | Bologna FC | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,18 | 5 | 0 |
1 | Bologna FC | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 371 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,27 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Bologna FC | AS Monaco | 6.3M | Andrea RAGGI |
6 | 7 Th11 2011 | Palermo FC | Bologna FC | 4.2M | Andrea RAGGI |
4 | 20 Th11 2010 | Bologna FC | Palermo FC | 8.1M | Andrea RAGGI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th05 2020 | 83 | 80 | 3 |
6 Th12 2019 | 85 | 83 | 2 |
8 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
26 Th11 2018 | 87 | 86 | 1 |
29 Th01 2015 | 86 | 87 | 1 |
9 Th03 2011 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |