Davide MORO
80
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
2 Th01 1982
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Salernitana), Italian Cup (US Salernitana) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Salernitana | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,97 | 4 | 1 |
15 | US Salernitana | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | US Salernitana | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Salernitana | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,97 | 4 | 1 |
14 | US Salernitana | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
14 | Empoli | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Empoli | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
13 | Empoli | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | AC Rimini | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Empoli | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Empoli | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 11 | 5 | 7,36 | 3 | 0 |
12 | US Livorno | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | US Livorno | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,20 | 3 | 0 |
10 | US Livorno | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,03 | 5 | 0 |
9 | US Livorno | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
8 | US Livorno | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
7 | US Livorno | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,69 | 1 | 0 |
6 | US Livorno | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,70 | 1 | 1 |
5 | US Livorno | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,35 | 3 | 0 |
4 | US Livorno | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,39 | 1 | 0 |
3 | US Livorno | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,00 | 1 | 2 |
2 | US Livorno | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
1 | Empoli | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 363 (0) | 54 | 69 | 14 | 6,81 | 34 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th02 2015 | Empoli | US Salernitana | 2.0M | Davide MORO |
13 | 21 Th09 2014 | US Alessandria Calcio 1912 | Empoli | 2.2M | Davide MORO |
13 | 18 Th09 2014 | Empoli | US Alessandria Calcio 1912 | 2.5M | Davide MORO |
13 | 13 Th08 2014 | AC Rimini | Empoli | 3.7M | Davide MORO |
13 | 8 Th08 2014 | Empoli | AC Rimini | 2.6M | Davide MORO |
12 | 1 Th03 2014 | US Livorno | Empoli | 2.5M | Davide MORO |
1 | 10 Th12 2009 | Empoli | US Livorno | 6.0M | Davide MORO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th11 2017 | 82 | 80 | 2 |
23 Th07 2014 | 83 | 82 | 1 |
23 Th07 2012 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |