Gianluca MUSACCI
81
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
1 Th04 1987
Ngày sinh
80k
Giá
80,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Parma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
11 | Parma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Empoli | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
9 | Empoli | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,67 | 5 | 0 |
8 | Empoli | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 7 | 3 | 6,60 | 3 | 0 |
7 | Empoli | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,55 | 2 | 0 |
6 | Empoli | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,65 | 0 | 0 |
5 | Empoli | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,33 | 1 | 2 |
4 | Empoli | Hạng 2 | 30 (0) | 18 | 8 | 3 | 6,93 | 3 | 0 |
3 | Empoli | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
2 | Empoli | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,63 | 2 | 0 |
1 | Empoli | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 180 (0) | 44 | 38 | 9 | 6,50 | 18 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2020 | 82 | 81 | 1 |
11 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
23 Th10 2010 | 82 | 83 | 1 |
2 Th02 2010 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |