Nicola POZZI
79
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
30 Th06 1986
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Parma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,26 | 0 | 0 |
14 | Parma | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,27 | 1 | 0 |
13 | Parma | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
12 | Parma | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 1 | 2 | 7,15 | 5 | 1 |
12 | Sampdoria | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | Sampdoria | Hạng 1 | 29 (0) | 17 | 9 | 5 | 7,52 | 1 | 1 |
10 | Sampdoria | Hạng 1 | 33 (0) | 14 | 14 | 6 | 7,27 | 5 | 0 |
9 | Sampdoria | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 7 | 7 | 7,43 | 2 | 0 |
8 | Sampdoria | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,06 | 7 | 0 |
7 | Sampdoria | Hạng 2 | 25 (0) | 13 | 11 | 8 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Sampdoria | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,56 | 6 | 1 |
5 | Sampdoria | Hạng 1 | 37 (0) | 6 | 6 | 5 | 7,08 | 2 | 0 |
4 | Sampdoria | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,36 | 1 | 0 |
3 | Sampdoria | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
3 | Empoli | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 2 | 4 | 7,00 | 3 | 0 |
2 | Empoli | Hạng 2 | 34 (0) | 17 | 9 | 8 | 7,41 | 7 | 0 |
1 | Empoli | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 8 | 5 | 7,30 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 395 (0) | 126 | 97 | 61 | 7,25 | 48 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th03 2014 | Sampdoria | Parma | 4.6M | Nicola POZZI |
3 | 21 Th07 2010 | Empoli | Sampdoria | 6.1M | Nicola POZZI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th01 2019 | 80 | 79 | 1 |
1 Th12 2016 | 85 | 80 | 5 |
11 Th12 2014 | 86 | 85 | 1 |
8 Th12 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |