Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Salvatore BOCCHETTI

Player retiring at the end of the season.
Salvatore BOCCHETTI Photo
Spartak Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hellas Verona)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th08 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

30 Th11 1986

Ngày sinh

150k

Giá

150,000

30k

Hợp đồng

1 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (Spartak Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Moskva Hạng 1 27 (0)3116,8900
15 Spartak Moskva Cúp Quốc gia Nga 3 (0)0006,6710

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Italy Quốc tế 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Moskva Hạng 1 27 (0) 3 1 16,890 0
14 Spartak Moskva Hạng 1 32 (0) 2 4 16,880 2
13 Spartak Moskva Hạng 2 29 (0) 3 3 07,342 0
12 Spartak Moskva Hạng 1 28 (0) 2 1 16,645 1
11 Spartak Moskva Hạng 1 32 (0) 4 3 17,034 0
10 Spartak Moskva Hạng 1 11 (0) 1 0 07,092 0
10 Rubin Kazan Hạng 1 15 (0) 1 0 17,001 0
9 Rubin Kazan Hạng 1 29 (0) 2 3 17,073 0
8 Rubin Kazan Hạng 1 30 (0) 5 0 16,872 0
7 Rubin Kazan Hạng 1 29 (0) 1 2 06,762 0
6 Rubin Kazan Hạng 1 33 (0) 1 1 06,792 0
5 Rubin Kazan Hạng 1 29 (0) 1 2 06,793 0
4 Rubin Kazan Hạng 1 15 (0) 0 3 06,802 0
4 Genoa CFC Hạng 2 12 (0) 2 1 06,921 0
3 Genoa CFC Bảng H 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Genoa CFC Hạng 1 30 (0) 2 3 05,803 0
2 Genoa CFC Hạng 1 31 (0) 1 5 06,103 0
1 Genoa CFC Hạng 1 34 (0) 0 3 06,681 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu447 (0)313576,76363

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013Rubin KazanSpartak Moskva9.3MSalvatore BOCCHETTI
415 Th12 2010Genoa CFCRubin Kazan12.4MSalvatore BOCCHETTI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th08 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th12 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th04 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th04 20188987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th01 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----