Cristian MOLINARO
82
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
30 Th07 1983
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Torino), Italian Shield (Torino), Italian Cup (Torino) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torino | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
14 | Torino | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
13 | Torino | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
12 | Parma | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
11 | Stuttgart | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
10 | Stuttgart | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
9 | Stuttgart | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,81 | 3 | 1 |
8 | Stuttgart | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,55 | 4 | 0 |
7 | Stuttgart | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 1 |
6 | Stuttgart | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,70 | 2 | 1 |
5 | Stuttgart | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 1 |
4 | Stuttgart | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
3 | Stuttgart | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,04 | 0 | 0 |
2 | Juventus | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
2 | Juventus | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
1 | Juventus | Bảng H | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Juventus | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,50 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 321 (0) | 9 | 11 | 2 | 6,60 | 31 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 5 Th07 2014 | Parma | Torino | 5.5M | Cristian MOLINARO |
11 | 2 Th02 2014 | Stuttgart | Parma | 4.0M | Cristian MOLINARO |
3 | 4 Th06 2010 | Juventus | Stuttgart | 6.1M | Cristian MOLINARO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2021 | 83 | 82 | 1 |
23 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
13 Th12 2018 | 86 | 85 | 1 |
12 Th12 2013 | 87 | 86 | 1 |
10 Th08 2013 | 88 | 87 | 1 |
2 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |