Gary JONES
70
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
3 Th06 1977
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Notts County), English Cup (Notts County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
15 | Notts County | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Notts County | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
14 | Notts County | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,93 | 2 | 1 |
13 | Notts County | Hạng 3 | 23 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,74 | 0 | 0 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Bradford City | Hạng 3 | 21 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,48 | 2 | 1 |
11 | Rochdale | Hạng 4 | 25 (0) | 6 | 8 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
10 | Rochdale | Hạng 4 | 30 (0) | 8 | 10 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Rochdale | Hạng 4 | 29 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
8 | Rochdale | Hạng 3 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,10 | 4 | 0 |
7 | Rochdale | Hạng 3 | 35 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,23 | 1 | 0 |
6 | Rochdale | Hạng 4 | 35 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,60 | 2 | 0 |
5 | Rochdale | Hạng 4 | 31 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,39 | 1 | 0 |
4 | Rochdale | Hạng 4 | 24 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
3 | Rochdale | Hạng 4 | 31 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,65 | 3 | 0 |
2 | Rochdale | Hạng 4 | 34 (0) | 5 | 6 | 0 | 5,47 | 6 | 0 |
1 | Rochdale | Hạng 4 | 29 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,07 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 441 (0) | 56 | 69 | 1 | 6,29 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Bradford City | Notts County | 777k | Gary JONES |
11 | 5 Th02 2014 | Rochdale | Bradford City | 908k | Gary JONES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th05 2016 | 73 | 70 | 3 |
21 Th10 2015 | 77 | 73 | 4 |
24 Th08 2011 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |