Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Grant HOLT

Player retiring at the end of the season.
Grant HOLT Photo
Wigan Athletic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Barrow AFC)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 15 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

12 Th04 1981

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wigan Athletic Hạng 1 28 (0)5707,1122
15 Wigan Athletic SMFA Champions Cup (Bảng C) 3 (0)1007,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wigan Athletic Hạng 1 28 (0) 5 7 07,112 2
14 Wigan Athletic Hạng 1 23 (0) 3 10 37,302 2
13 Wigan Athletic Hạng 2 25 (0) 7 7 27,681 0
12 Wigan Athletic Hạng 2 35 (0) 17 9 97,802 0
11 Wigan Athletic Hạng 1 20 (0) 5 7 47,303 0
10 Wigan Athletic Hạng 1 10 (0) 2 0 17,401 0
10 Norwich City Hạng 2 23 (0) 10 13 47,833 0
9 Norwich City Hạng 2 30 (0) 7 11 47,335 0
8 Norwich City Hạng 3 30 (0) 9 6 67,733 1
7 Norwich City Hạng 2 33 (0) 6 8 67,304 0
6 Norwich City Hạng 2 30 (0) 13 5 87,605 0
5 Norwich City Hạng 2 30 (0) 6 7 27,172 1
4 Norwich City Hạng 3 35 (0) 9 12 57,492 0
3 Norwich City Hạng 3 21 (0) 5 4 36,671 0
2 Norwich City Hạng 3 30 (0) 22 11 117,673 0
1 Shrewsbury Town Hạng 4 32 (0) 13 5 57,473 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu435 (0)139122737,45426

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th07 2013Norwich CityWigan Athletic6.8MGrant HOLT
111 Th12 2009Shrewsbury TownNorwich City2.5MGrant HOLT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th10 20177873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
26 Th02 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th10 20158580Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
1 Th05 20148785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th02 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th04 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th02 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
13 Th05 20107980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20097779Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----