Grant HOLT
73
Chỉ số
5 (Ngày 15 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
12 Th04 1981
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,11 | 2 | 2 |
15 | Wigan Athletic | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,11 | 2 | 2 |
14 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 10 | 3 | 7,30 | 2 | 2 |
13 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,68 | 1 | 0 |
12 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 35 (0) | 17 | 9 | 9 | 7,80 | 2 | 0 |
11 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 7 | 4 | 7,30 | 3 | 0 |
10 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
10 | Norwich City | Hạng 2 | 23 (0) | 10 | 13 | 4 | 7,83 | 3 | 0 |
9 | Norwich City | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 11 | 4 | 7,33 | 5 | 0 |
8 | Norwich City | Hạng 3 | 30 (0) | 9 | 6 | 6 | 7,73 | 3 | 1 |
7 | Norwich City | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 8 | 6 | 7,30 | 4 | 0 |
6 | Norwich City | Hạng 2 | 30 (0) | 13 | 5 | 8 | 7,60 | 5 | 0 |
5 | Norwich City | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,17 | 2 | 1 |
4 | Norwich City | Hạng 3 | 35 (0) | 9 | 12 | 5 | 7,49 | 2 | 0 |
3 | Norwich City | Hạng 3 | 21 (0) | 5 | 4 | 3 | 6,67 | 1 | 0 |
2 | Norwich City | Hạng 3 | 30 (0) | 22 | 11 | 11 | 7,67 | 3 | 0 |
1 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 32 (0) | 13 | 5 | 5 | 7,47 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 435 (0) | 139 | 122 | 73 | 7,45 | 42 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Norwich City | Wigan Athletic | 6.8M | Grant HOLT |
1 | 11 Th12 2009 | Shrewsbury Town | Norwich City | 2.5M | Grant HOLT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2017 | 78 | 73 | 5 |
26 Th02 2016 | 80 | 78 | 2 |
11 Th10 2015 | 85 | 80 | 5 |
1 Th05 2014 | 87 | 85 | 2 |
6 Th02 2013 | 86 | 87 | 1 |
6 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
9 Th06 2011 | 83 | 85 | 2 |
11 Th02 2011 | 80 | 83 | 3 |
13 Th05 2010 | 79 | 80 | 1 |
9 Th12 2009 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |