Jon OTSEMOBOR
75
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
23 Th03 1983
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Dagenham & Redbridge), English Cup (Dagenham & Redbridge) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
14 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
14 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
14 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 5,88 | 2 | 0 |
13 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 11 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,45 | 3 | 0 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 4 | 0 |
11 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
9 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,45 | 1 | 0 |
8 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,14 | 0 | 0 |
7 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,30 | 5 | 0 |
6 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,74 | 4 | 0 |
5 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
3 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,57 | 0 | 0 |
3 | Southampton | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,90 | 0 | 0 |
2 | Southampton | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
2 | Norwich City | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,06 | 2 | 0 |
1 | Norwich City | Hạng 3 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,52 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 295 (0) | 5 | 9 | 3 | 5,92 | 31 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th04 2015 | Milton Keynes Dons | Dagenham & Redbridge | 897k | Jon OTSEMOBOR |
14 | 24 Th01 2015 | Accrington Stanley | Milton Keynes Dons | 1.2M | Jon OTSEMOBOR |
13 | 31 Th10 2014 | Milton Keynes Dons | Accrington Stanley | 987k | Jon OTSEMOBOR |
13 | 17 Th08 2014 | Bradford City | Milton Keynes Dons | 1.7M | Jon OTSEMOBOR |
13 | 5 Th08 2014 | Milton Keynes Dons | Bradford City | 1.7M | Jon OTSEMOBOR |
8 | 11 Th08 2012 | Sheffield Wednesday | Milton Keynes Dons | 1.3M | Jon OTSEMOBOR |
3 | 8 Th07 2010 | Southampton | Sheffield Wednesday | 2.5M | Jon OTSEMOBOR |
2 | 14 Th02 2010 | Norwich City | Southampton | 2.5M | Jon OTSEMOBOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
26 Th09 2014 | 79 | 77 | 2 |
26 Th08 2011 | 80 | 79 | 1 |
9 Th12 2009 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |