Gregor ROBERTSON
72
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
19 Th01 1984
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Grimsby Town), English Cup (Grimsby Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 27 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
15 | Grimsby Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Grimsby Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 27 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
14 | Grimsby Town | Hạng 5 | 25 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,60 | 1 | 0 |
14 | Northampton Town | Hạng 4 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
13 | Northampton Town | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 26 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
11 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,79 | 3 | 0 |
10 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 14 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Chesterfield | Hạng 4 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
9 | Chesterfield | Hạng 4 | 30 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
8 | Chesterfield | Hạng 4 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
7 | Chesterfield | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,95 | 0 | 0 |
6 | Chesterfield | Hạng 3 | 33 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,76 | 4 | 0 |
5 | Chesterfield | Hạng 4 | 38 (0) | 1 | 3 | 1 | 5,92 | 3 | 0 |
4 | Chesterfield | Hạng 3 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,68 | 4 | 0 |
3 | Chesterfield | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,92 | 2 | 0 |
2 | Chesterfield | Hạng 4 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,45 | 2 | 0 |
1 | Chesterfield | Hạng 4 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 383 (0) | 25 | 28 | 3 | 5,95 | 34 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Northampton Town | Grimsby Town | 395k | Gregor ROBERTSON |
13 | 5 Th08 2014 | Crewe Alexandra | Northampton Town | 379k | Gregor ROBERTSON |
10 | 29 Th06 2013 | Chesterfield | Crewe Alexandra | 384k | Gregor ROBERTSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th10 2015 | 74 | 72 | 2 |
25 Th02 2015 | 75 | 74 | 1 |
25 Th07 2013 | 74 | 75 | 1 |
24 Th08 2011 | 73 | 74 | 1 |
5 Th12 2009 | 74 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |