Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gregor ROBERTSON

Player retiring at the end of the season.
Gregor ROBERTSON Photo
Grimsby Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Grimsby Town)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

19 Th01 1984

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

3k

Hợp đồng

2 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-7-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Grimsby Town), English Cup (Grimsby Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grimsby Town Hạng 5 27 (0)4306,5240
15 Grimsby Town Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0005,0010
15 Grimsby Town Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grimsby Town Hạng 5 27 (0) 4 3 06,524 0
14 Grimsby Town Hạng 5 25 (0) 3 2 16,601 0
14 Northampton Town Hạng 4 7 (0) 1 1 06,430 0
13 Northampton Town Hạng 4 2 (0) 0 2 06,500 0
13 Crewe Alexandra Hạng 4 4 (0) 2 0 06,750 0
12 Crewe Alexandra Hạng 4 26 (0) 4 8 06,503 0
11 Crewe Alexandra Hạng 4 29 (0) 1 1 05,793 0
10 Crewe Alexandra Hạng 4 14 (0) 1 2 16,501 0
10 Chesterfield Hạng 4 12 (0) 0 2 06,172 0
9 Chesterfield Hạng 4 30 (0) 3 0 06,331 0
8 Chesterfield Hạng 4 14 (0) 0 0 06,430 0
7 Chesterfield Hạng 3 21 (0) 0 0 05,950 0
6 Chesterfield Hạng 3 33 (0) 3 1 05,764 0
5 Chesterfield Hạng 4 38 (0) 1 3 15,923 0
4 Chesterfield Hạng 3 31 (0) 0 0 04,684 0
3 Chesterfield Hạng 3 26 (0) 0 1 04,922 0
2 Chesterfield Hạng 4 22 (0) 2 1 05,452 0
1 Chesterfield Hạng 4 22 (0) 0 1 06,184 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu383 (0)252835,95340

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 1 Th02 2015Northampton TownGrimsby Town395kGregor ROBERTSON
13 5 Th08 2014Crewe AlexandraNorthampton Town379kGregor ROBERTSON
1029 Th06 2013ChesterfieldCrewe Alexandra384kGregor ROBERTSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th10 20157472Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th02 20157574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th07 20137475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th08 20117374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th12 20097473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----