Paul DIXON
70
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
22 Th11 1986
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dundee United), Scottish Cup (Dundee United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,85 | 1 | 1 |
15 | Dundee United | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Dundee United | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,85 | 1 | 1 |
14 | Dundee United | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,81 | 3 | 1 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 13 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,31 | 0 | 0 |
13 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 32 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,25 | 4 | 0 |
12 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,53 | 5 | 1 |
11 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,93 | 2 | 1 |
10 | Dundee United | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Dundee United | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
8 | Dundee United | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 2 | 1 |
7 | Dundee United | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
6 | Dundee United | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Dundee United | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
5 | Dundee United | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
4 | Dundee United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Dundee United | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Dundee United | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,36 | 2 | 0 |
1 | Dundee United | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 339 (0) | 30 | 24 | 6 | 6,63 | 25 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Huddersfield Town | Dundee United | 4.8M | Paul DIXON |
10 | 22 Th04 2013 | Dundee United | Huddersfield Town | 6.4M | Paul DIXON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th03 2023 | 72 | 70 | 2 |
20 Th11 2018 | 75 | 72 | 3 |
6 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
6 Th08 2017 | 80 | 77 | 3 |
25 Th10 2015 | 83 | 80 | 3 |
23 Th10 2013 | 84 | 83 | 1 |
14 Th05 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |