Scott ROBERTSON
77
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
7 Th04 1985
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Hibernian), Scottish Cup (Hibernian) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hibernian | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 3 | 2 | 7,34 | 5 | 0 |
14 | Hibernian | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,29 | 3 | 0 |
13 | Hibernian | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,56 | 3 | 2 |
12 | Hibernian | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
11 | Hibernian | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,17 | 3 | 0 |
10 | Hibernian | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Dundee United | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,56 | 1 | 2 |
9 | Dundee United | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 5 | 0 | 7,03 | 7 | 0 |
8 | Dundee United | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 5 | 3 | 6,96 | 3 | 1 |
7 | Dundee United | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,08 | 3 | 0 |
6 | Dundee United | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
6 | Dundee United | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
5 | Dundee United | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
4 | Dundee United | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
3 | Dundee United | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,36 | 4 | 0 |
2 | Dundee United | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
1 | Dundee United | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 412 (0) | 93 | 74 | 16 | 6,83 | 45 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Dundee United | Hibernian | 4.2M | Scott ROBERTSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th02 2019 | 78 | 77 | 1 |
25 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
7 Th12 2014 | 81 | 80 | 1 |
7 Th08 2014 | 82 | 81 | 1 |
25 Th03 2014 | 83 | 82 | 1 |
2 Th02 2013 | 84 | 83 | 1 |
10 Th11 2010 | 83 | 84 | 1 |
14 Th05 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |