Derek LYLE
67
Chỉ số
4 (Ngày 31 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
43
Tuổi
13 Th02 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Queen of the South) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 30 (0) | 15 | 12 | 3 | 7,23 | 4 | 0 |
15 | Queen of the South | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 30 (0) | 15 | 12 | 3 | 7,23 | 4 | 0 |
14 | Queen of the South | Hạng 2 | 33 (0) | 16 | 8 | 6 | 7,33 | 4 | 0 |
13 | Queen of the South | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,17 | 4 | 0 |
12 | Queen of the South | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 8 | 2 | 6,92 | 3 | 0 |
11 | Queen of the South | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
10 | Queen of the South | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,82 | 2 | 0 |
10 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
9 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,12 | 1 | 0 |
7 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
6 | Hamilton Academical | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 10 | 2 | 6,32 | 1 | 0 |
3 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 8 | 6 | 7,14 | 4 | 0 |
2 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 11 | 3 | 6,87 | 4 | 0 |
1 | Hamilton Academical | Hạng 1 | 25 (0) | 13 | 4 | 3 | 7,24 | 7 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 320 (0) | 107 | 74 | 33 | 6,97 | 38 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Hamilton Academical | Queen of the South | 688k | Derek LYLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th03 2022 | 71 | 67 | 4 |
13 Th10 2020 | 73 | 71 | 2 |
10 Th02 2019 | 74 | 73 | 1 |
10 Th10 2018 | 76 | 74 | 2 |
10 Th06 2018 | 77 | 76 | 1 |
14 Th05 2010 | 78 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |