Peter MACDONALD
71
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
17 Th11 1980
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Greenock Morton), Scottish Cup (Greenock Morton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greenock Morton | Hạng 2 | 36 (0) | 13 | 7 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
15 | Greenock Morton | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Greenock Morton | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greenock Morton | Hạng 2 | 36 (0) | 13 | 7 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
14 | Greenock Morton | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,83 | 5 | 0 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Dundee | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
12 | Dundee | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 3 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | St. Johnstone | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,74 | 2 | 0 |
11 | St. Johnstone | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,77 | 0 | 0 |
10 | St. Johnstone | Hạng 2 | 13 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,46 | 2 | 0 |
9 | St. Johnstone | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
8 | St. Johnstone | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
7 | St. Johnstone | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
6 | St. Johnstone | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 0 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
5 | St. Johnstone | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | St. Johnstone | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | St. Johnstone | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | St. Johnstone | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | St. Johnstone | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 170 (0) | 50 | 41 | 8 | 6,92 | 18 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | Dundee | Greenock Morton | 672k | Peter MACDONALD |
12 | 12 Th06 2014 | St. Johnstone | Dundee | 991k | Peter MACDONALD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2019 | 72 | 71 | 1 |
23 Th06 2018 | 73 | 72 | 1 |
23 Th11 2016 | 74 | 73 | 1 |
23 Th07 2016 | 76 | 74 | 2 |
23 Th10 2015 | 77 | 76 | 1 |
15 Th05 2010 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |