Craig SIVES
74
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
9 Th04 1986
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Livingston), Scottish Cup (Livingston) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
15 | Livingston | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Livingston | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | Livingston | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,58 | 5 | 0 |
13 | Livingston | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
12 | Livingston | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,35 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 130 (0) | 10 | 10 | 0 | 6,52 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7 Th02 2014 | Không | Livingston | 2.8M | Craig SIVES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th08 2017 | 75 | 74 | 1 |
30 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
7 Th02 2014 | 80 | 78 | 2 |
9 Th09 2012 | 76 | 80 | 4 |
21 Th08 2009 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |