Andy DOWIE
77
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
25 Th03 1983
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-3)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Queen of the South), Scottish Cup (Queen of the South) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Queen of the South | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Queen of the South | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Queen of the South | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
13 | Queen of the South | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,28 | 4 | 0 |
12 | Queen of the South | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
12 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,13 | 3 | 0 |
11 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 4 | 0 |
10 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 5 | 0 |
9 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,44 | 2 | 1 |
8 | Dunfermline Athletic | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,03 | 2 | 0 |
7 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,66 | 1 | 0 |
6 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,23 | 1 | 0 |
5 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,26 | 5 | 0 |
4 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,07 | 3 | 0 |
3 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 3 | 1 | 5,18 | 4 | 0 |
2 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 4 | 1 | 5,63 | 0 | 2 |
1 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 5 | 0 | 5,54 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 469 (0) | 21 | 21 | 5 | 6,19 | 43 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th06 2014 | Dunfermline Athletic | Queen of the South | 1.5M | Andy DOWIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
4 Th05 2011 | 77 | 78 | 1 |
25 Th11 2009 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |