Don COWIE
77
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
15 Th02 1983
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
165
Chiều cao (cm)
53
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic), English Shield (Wigan Athletic), English Cup (Wigan Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
15 | Wigan Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
14 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
13 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
13 | Cardiff City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Cardiff City | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
11 | Cardiff City | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
10 | Cardiff City | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,08 | 1 | 1 |
9 | Cardiff City | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,06 | 3 | 0 |
8 | Cardiff City | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
7 | Cardiff City | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
6 | Watford | Hạng 2 | 34 (0) | 14 | 6 | 4 | 7,06 | 4 | 0 |
5 | Watford | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,90 | 3 | 0 |
4 | Watford | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,37 | 4 | 0 |
3 | Watford | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,29 | 4 | 0 |
2 | Watford | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,59 | 5 | 0 |
1 | Watford | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,74 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 355 (0) | 67 | 56 | 10 | 6,56 | 36 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th08 2014 | Cardiff City | Wigan Athletic | 3.0M | Don COWIE |
6 | 28 Th12 2011 | Watford | Cardiff City | 5.2M | Don COWIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th10 2018 | 79 | 77 | 2 |
3 Th09 2018 | 80 | 79 | 1 |
11 Th10 2015 | 84 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |