Martin SCOTT
68
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
15 Th02 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Livingston | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | Livingston | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
11 | Hibernian | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,73 | 1 | 0 |
10 | Hibernian | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
9 | Hibernian | Hạng 2 | 20 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,75 | 3 | 0 |
8 | Hibernian | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
7 | Hibernian | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,09 | 1 | 1 |
6 | Hibernian | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,23 | 0 | 0 |
6 | Ross County | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Ross County | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
4 | Ross County | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
3 | Ross County | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 6 | 1 | 5,61 | 2 | 0 |
2 | Ross County | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 1 | 1 | 5,53 | 4 | 1 |
1 | Ross County | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 211 (0) | 36 | 37 | 6 | 6,39 | 20 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Livingston | Raith Rovers | 1.4M | Martin SCOTT |
12 | 11 Th02 2014 | Hibernian | Livingston | 1.0M | Martin SCOTT |
6 | 18 Th08 2011 | Ross County | Hibernian | 1.8M | Martin SCOTT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th10 2020 | 72 | 68 | 4 |
5 Th07 2018 | 73 | 72 | 1 |
10 Th04 2017 | 74 | 73 | 1 |
5 Th12 2016 | 75 | 74 | 1 |
5 Th08 2016 | 77 | 75 | 2 |
5 Th08 2015 | 78 | 77 | 1 |
5 Th05 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |