Nicky HUNT
68
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
3 Th09 1983
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Accrington Stanley), English Cup (Accrington Stanley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,23 | 0 | 0 |
15 | Accrington Stanley | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Accrington Stanley | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,23 | 0 | 0 |
14 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 4 | 0 |
13 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 1 |
12 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 32 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,31 | 4 | 0 |
11 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
10 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,58 | 2 | 1 |
10 | Bristol City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Bristol City | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
8 | Bristol City | Hạng 3 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 5 | 0 |
7 | Bristol City | Hạng 3 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
6 | Bristol City | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
5 | Bristol City | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 5 | 0 |
4 | Bristol City | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,48 | 3 | 1 |
3 | Bristol City | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
3 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 2 | 0 |
1 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 330 (0) | 4 | 10 | 0 | 6,23 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Bristol City | Accrington Stanley | 330k | Nicky HUNT |
3 | 7 Th08 2010 | Bolton Wanderers | Bristol City | 2.3M | Nicky HUNT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2020 | 70 | 68 | 2 |
3 Th06 2018 | 72 | 70 | 2 |
9 Th09 2017 | 74 | 72 | 2 |
8 Th06 2017 | 75 | 74 | 1 |
26 Th06 2013 | 79 | 75 | 4 |
8 Th05 2013 | 80 | 79 | 1 |
16 Th02 2011 | 82 | 80 | 2 |
11 Th12 2009 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |