Stephen MCKENNA
75
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
25 Th11 1985
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Queen of the South) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,81 | 4 | 0 |
15 | Queen of the South | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queen of the South | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,81 | 4 | 0 |
14 | Queen of the South | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,57 | 4 | 1 |
13 | Queen of the South | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
12 | Queen of the South | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,58 | 2 | 0 |
11 | Queen of the South | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,45 | 3 | 1 |
10 | Queen of the South | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,24 | 4 | 0 |
9 | Queen of the South | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,29 | 5 | 0 |
8 | Queen of the South | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,63 | 3 | 0 |
7 | Queen of the South | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,68 | 4 | 0 |
6 | Queen of the South | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 301 (0) | 41 | 39 | 6 | 6,53 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 1 Th08 2011 | Không | Queen of the South | 1.2M | Stephen MCKENNA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
24 Th11 2009 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |