Salvatore MASIELLO
80
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
31 Th01 1982
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Torino) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torino | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Torino | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Torino | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
12 | Torino | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
12 | SSC Bari | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
11 | SSC Bari | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,83 | 5 | 0 |
10 | SSC Bari | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
9 | SSC Bari | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,78 | 3 | 0 |
8 | SSC Bari | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,71 | 7 | 0 |
7 | SSC Bari | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
6 | SSC Bari | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,10 | 2 | 0 |
5 | SSC Bari | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,94 | 3 | 1 |
4 | SSC Bari | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
3 | SSC Bari | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,33 | 3 | 1 |
2 | SSC Bari | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 343 (0) | 11 | 15 | 1 | 6,37 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th06 2014 | SSC Bari | Torino | 5.9M | Salvatore MASIELLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th12 2015 | 82 | 80 | 2 |
23 Th06 2015 | 83 | 82 | 1 |
12 Th07 2014 | 85 | 83 | 2 |
14 Th12 2012 | 86 | 85 | 1 |
18 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
29 Th01 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |