Daniele GASTALDELLO
82
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
25 Th06 1983
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Bologna FC), SMFA Shield (Bologna FC), Italian Shield (Bologna FC), Italian Cup (Bologna FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
15 | Bologna FC | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
14 | Bologna FC | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,19 | 1 | 0 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | Sampdoria | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,91 | 1 | 1 |
11 | Sampdoria | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 3 | 6,97 | 1 | 0 |
10 | Sampdoria | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
9 | Sampdoria | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,55 | 8 | 1 |
8 | Sampdoria | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,53 | 2 | 0 |
7 | Sampdoria | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,10 | 1 | 1 |
6 | Sampdoria | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
5 | Sampdoria | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 0 | 1 |
4 | Sampdoria | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,53 | 5 | 0 |
3 | Sampdoria | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,74 | 2 | 0 |
2 | Sampdoria | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,69 | 2 | 0 |
1 | Sampdoria | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 424 (0) | 17 | 18 | 7 | 6,66 | 35 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Sampdoria | Bologna FC | 10.6M | Daniele GASTALDELLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th09 2018 | 85 | 82 | 3 |
3 Th11 2017 | 87 | 85 | 2 |
15 Th06 2015 | 88 | 87 | 1 |
14 Th12 2012 | 89 | 88 | 1 |
8 Th12 2010 | 88 | 89 | 1 |
19 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |