David BELL
67
Chỉ số
10 (Ngày 15 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
21 Th04 1984
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Notts County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 28 (0) | 15 | 5 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
15 | Notts County | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 28 (0) | 15 | 5 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
14 | Notts County | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Chesterfield | Hạng 4 | 16 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
14 | Notts County | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Notts County | Hạng 3 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
13 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | Stevenage | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Stevenage | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Notts County | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Coventry City | Hạng 3 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Coventry City | Hạng 3 | 21 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,90 | 5 | 0 |
9 | Coventry City | Hạng 2 | 13 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
8 | Coventry City | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
7 | Coventry City | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Coventry City | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,86 | 0 | 0 |
3 | Coventry City | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
2 | Coventry City | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 3 | 0 | 4,96 | 3 | 0 |
1 | Coventry City | Hạng 2 | 37 (0) | 5 | 4 | 0 | 5,89 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 215 (0) | 49 | 26 | 3 | 6,28 | 22 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 2 Th05 2015 | Chesterfield | Notts County | 1.0M | David BELL |
14 | 24 Th01 2015 | Notts County | Chesterfield | 989k | David BELL |
13 | 7 Th11 2014 | Wycombe Wanderers | Notts County | 1.2M | David BELL |
13 | 23 Th08 2014 | Notts County | Wycombe Wanderers | 979k | David BELL |
13 | 13 Th08 2014 | Stevenage | Notts County | 1.1M | David BELL |
12 | 26 Th05 2014 | Notts County | Stevenage | 1.0M | David BELL |
12 | 1 Th03 2014 | Coventry City | Notts County | 742k | David BELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2015 | 77 | 67 | 10 |
1 Th02 2014 | 78 | 77 | 1 |
31 Th07 2013 | 80 | 78 | 2 |
16 Th04 2013 | 81 | 80 | 1 |
10 Th12 2009 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |