Romano PERTICONE
77
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
13 Th08 1986
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Empoli | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
13 | Empoli | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
11 | US Livorno | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | US Livorno | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
9 | US Livorno | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,16 | 3 | 0 |
8 | US Livorno | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
7 | US Livorno | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
6 | US Livorno | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,79 | 3 | 1 |
5 | US Livorno | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,18 | 6 | 0 |
4 | US Livorno | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
3 | US Livorno | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,43 | 1 | 0 |
2 | US Livorno | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
1 | US Livorno | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,90 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 305 (0) | 15 | 10 | 3 | 6,34 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 2 Th03 2015 | Empoli | Novara FC | 4.2M | Romano PERTICONE |
13 | 25 Th09 2014 | Novara FC | Empoli | 3.1M | Romano PERTICONE |
11 | 22 Th09 2013 | US Livorno | Novara FC | 4.5M | Romano PERTICONE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2024 | 80 | 77 | 3 |
16 Th06 2022 | 82 | 80 | 2 |
2 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
23 Th07 2012 | 85 | 83 | 2 |
28 Th01 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |