Dante LÓPEZ
83
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
16 Th08 1983
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-10-5-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (UNAM Pumas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,08 | 0 | 2 |
15 | UNAM Pumas | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,08 | 0 | 2 |
14 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 25 (0) | 15 | 4 | 4 | 7,76 | 1 | 1 |
13 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 3 | 2 | 7,36 | 1 | 0 |
13 | Necaxa | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | Necaxa | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,47 | 4 | 0 |
12 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 13 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,46 | 1 | 0 |
11 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 9 | 4 | 7,40 | 3 | 0 |
10 | UNAM Pumas | Bảng G | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 10 | 1 | 7,21 | 4 | 0 |
9 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 4 | 7 | 7,59 | 3 | 0 |
8 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 29 (0) | 14 | 9 | 6 | 7,52 | 5 | 0 |
7 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,19 | 1 | 0 |
6 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 5 | 6 | 7,36 | 3 | 0 |
5 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 12 | 2 | 7,33 | 3 | 0 |
4 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 3 | 3 | 7,09 | 1 | 2 |
3 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 10 | 5 | 6,83 | 4 | 0 |
2 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 8 | 3 | 6,87 | 3 | 2 |
1 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,25 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 389 (0) | 138 | 104 | 54 | 7,29 | 41 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Necaxa | UNAM Pumas | 5.2M | Dante LÓPEZ |
12 | 11 Th04 2014 | UNAM Pumas | Necaxa | 4.7M | Dante LÓPEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2015 | 85 | 83 | 2 |
3 Th11 2012 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |