Gianvito PLASMATI
80
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th07 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
28 Th01 1983
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
198
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leyton Orient), English Cup (Leyton Orient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 23 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,39 | 3 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 23 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,39 | 3 | 0 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 17 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,71 | 0 | 0 |
14 | Siena FC | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
13 | Siena FC | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,46 | 2 | 0 |
13 | LR Vicenza | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | LR Vicenza | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
11 | LR Vicenza | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 10 | 1 | 7,36 | 2 | 1 |
10 | LR Vicenza | Hạng 2 | 27 (0) | 9 | 9 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
9 | LR Vicenza | Hạng 2 | 31 (0) | 14 | 8 | 2 | 7,42 | 9 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 181 (0) | 50 | 52 | 8 | 7,20 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th01 2015 | Siena FC | Leyton Orient | 2.8M | Gianvito PLASMATI |
13 | 5 Th08 2014 | LR Vicenza | Siena FC | 3.4M | Gianvito PLASMATI |
9 | 5 Th11 2012 | Không | LR Vicenza | 3.2M | Gianvito PLASMATI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th07 2015 | 81 | 80 | 1 |
30 Th10 2014 | 82 | 81 | 1 |
20 Th07 2012 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |